Bảng xếp hạng tuần Danh_sách_các_ca_khúc_đứng_đầu_bảng_xếp_hạng_năm_2015_(Hàn_Quốc)

Bảng xếp hạng đĩa đơn Gaon hằng tuần Gaon[2]
Cuối tuầnCa khúcNghệ sĩBán ra
3 tháng 1"Up & Down" (tiếng Triều Tiên: 위아래)EXID67,083
10 tháng 1"Deja-Boo" (tiếng Triều Tiên: 데자-부)Jonghyun128,542
17 tháng 1"Fire" (tiếng Triều Tiên: 화)Mad Clown hợp tác với Jinsil của Mad Soul Child180,252
24 tháng 1"I Have To Forget You" (tiếng Triều Tiên: 슬픔 속에 그댈 지워야만 해)Jeong Seung-hwan, Park Yoon-ha218,007
31 tháng 1"Cry Again" (tiếng Triều Tiên: 또 운다 또)Davichi147,588
7 tháng 2"Just" (tiếng Triều Tiên: 그냥)Zion.T và Crush217,817
14 tháng 2"You from the Same Time" (tiếng Triều Tiên: 같은 시간 속의 너)Naul164,060
21 tháng 299,299
28 tháng 273,534
7 tháng 3"Love Mash" (tiếng Triều Tiên: 사랑 범벅)MC Mong hợp tác với Chancellor của The Channels215,929
14 tháng 388,662
21 tháng 3"Snow of April" (tiếng Triều Tiên: 사월의 눈)Huh Gak222,026
28 tháng 3"Puss" (với Iron)Shin Jimin164,512
4 tháng 4"Only You" (tiếng Triều Tiên: 다른 남자 말고 너)Miss A295,973
11 tháng 3152,259
18 tháng 3"Who's Your Mama?" (tiếng Triều Tiên: 어머님이 누구니)Park Jin-young hợp tác với Jessi274,797
25 tháng 3111,155
2 tháng 5"Loser"Big Bang256,398
9 tháng 5223,076
16 tháng 5121,787
23 tháng 5"Heart" (tiếng Triều Tiên: 마음)IU324,925
30 tháng 5"View"Shinee77,304
6 tháng 6"Bang Bang Bang" (tiếng Triều Tiên: 뱅뱅뱅)Big Bang339,856
13 tháng 6"Love Me Right"EXO93,114
20 tháng 6"Shouldn't Have" (tiếng Triều Tiên: 이럴거면 그러지말지)Baek A-yeon hợp tác với Younghyun145,898
27 tháng 6"Shake It"Sistar312,845
4 tháng 7"If You"Big Bang308,120
11 tháng 7"Party"Girls' Generation256,390
18 tháng 7"Come and Goes" (tiếng Triều Tiên: 와리가리)hyukoh195,640
25 tháng 7"Yanghwa BRDG" (tiếng Triều Tiên: 양화대교)Zion.T191,082
1 tháng 8"Wi Ing Wi Ing" (tiếng Triều Tiên: 위잉위잉)hyukoh142,612
8 tháng 8"Let's Not Fall in Love" (tiếng Triều Tiên: 우리 사랑하지 말아요)Big Bang314,944
15 tháng 8145,026